Nội dung khóa học

7 chương14 bài học

Lệnh điều kiện

2 bài học

Vòng lặp

0 bài học

Cấu trúc dữ liệu trong Python

0 bài học

Các thư viện trong Python

0 bài học

Lệnh điều kiện

Khoá học: Lập trình Python cơ bản

  • Nội dung
  • Ghi chú
  • Khoá học

Lệnh điều kiện là một trong những cấu trúc cơ bản nhất trong lập trình, nó cho phép chúng ta thực thi các lệnh khác nhau tùy thuộc vào điều kiện được đưa ra.

1. Cú pháp if...

Lệnh if được sử dụng để kiểm tra một điều kiện, nếu điều kiện đúng thì các lệnh trong khối if sẽ được thực thi. Cú pháp của lệnh if như sau:

if điều_kiện:
    lệnh1
    lệnh2
    ...

Trong đó, điều_kiện là biểu thức điều kiện được kiểm tra, và lệnh1, lệnh2, ... là các lệnh cần được thực thi nếu điều kiện đúng. Lưu ý rằng tất cả các lệnh trong khối if phải được thụt đầu dòng cùng một lượng khoảng trắng.

Ví dụ:

x = 5
if x > 0:
    print("x là số dương")

Kết quả sẽ là "x là số dương", vì x là số dương (x > 0).

2. Cú pháp if...else...

Cú pháp if...else... được sử dụng để kiểm tra một điều kiện và thực hiện các lệnh khác nhau tùy thuộc vào kết quả của điều kiện đó. Cú pháp của lệnh if...else... như sau:

if điều_kiện:
    lệnh1
    lệnh2
    ...
else:
    lệnh_khác

Trong đó, điều_kiện là biểu thức điều kiện được kiểm tra, lệnh1, lệnh2, ... là các lệnh cần được thực thi nếu điều kiện đúng, và lệnh_khác là các lệnh cần được thực thi nếu điều kiện sai.

Ví dụ:

x = 5
if x > 0:
    print("x là số dương")
else:
    print("x là số không âm")

Kết quả sẽ là "x là số dương", vì x là số dương.

3. Cú pháp if...elif...else...

Cú pháp if...elif...else... được sử dụng để kiểm tra nhiều điều kiện và thực hiện các lệnh khác nhau tùy thuộc vào kết quả của từng điều kiện. Cú pháp của lệnh if...elif...else... như sau:

if điều_kiện1:
    lệnh1
    lệnh2
    ...
elif điều_kiện2:
    lệnh_khác1
    lệnh_khác2
    lệnh_khác3
    ...
else:
    lệnh_cuối_cùng

Trong đó, điều_kiện1, điều_kiện2, điều_kiện3 là các biểu thức điều kiện được kiểm tra, lệnh1, lệnh2, ... là các lệnh cần được thực thi nếu điều_kiện1 đúng, lệnh_khác1, lệnh_khác2, ... là các lệnh cần được thực thi nếu điều_kiện1 sai và điều_kiện2 đúng, và tương tự với điều_kiện3else.

Ví dụ:

x = 5
if x < 0:
    print("x là số âm")
elif x == 0:
    print("x bằng 0")
else:
    print("x là số dương")

Kết quả sẽ là "x là số dương", vì x không nhỏ hơn 0 và không bằng 0.

Trong Python, các biểu thức điều kiện có thể kết hợp với nhau bằng các toán tử logic như and, or, not để kiểm tra nhiều điều kiện phức tạp hơn. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng các phép so sánh khác nhau như ==, !=, <, >, <=, >= để kiểm tra điều kiện.

Đây là một số ví dụ về sử dụng các biểu thức điều kiện phức tạp hơn:

x = 5
y = 10
if x > 0 and y > 0:
    print("x và y đều là số dương")
elif x > 0 or y > 0:
    print("ít nhất một trong x và y là số dương")
else:
    print("x và y đều không là số dương")

if not(x == 5):
    print("x không bằng 5")
else:
    print("x bằng 5")

Hy vọng bài giảng này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về lệnh điều kiện trong Python và cách sử dụng chúng để giải quyết các vấn đề lập trình. Nếu có khúc mắc gì, các bạn có thể thảo luận tại phần Thảo luận phía bài giảng.